Táo · Họ Táo Rhamnaceae. Chi Táo ta · Táo ta · Táo tàu · Táo tây · Một số loài thuộc chi Prunus, phương ngữ Nam Bộ gọi là Táo, phương ngữ Bắc Bộ gọi là Mận.
Táo · Họ Táo Rhamnaceae. Chi Táo ta · Táo ta · Táo tàu · Táo tây · Một số loài thuộc chi Prunus, phương ngữ Nam Bộ gọi là Táo, phương ngữ Bắc Bộ gọi là Mận.